Có 2 kết quả:
圆柱体 yuán zhù tǐ ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ • 圓柱體 yuán zhù tǐ ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cylinder (geometry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cylinder (geometry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0